Trường đại học Công lập Western Kentucky (WKU) hiện có khoảng 19,000 sinh viên, trong đó có 1,200 sinh viên quốc tế từ hơn 70 quốc gia. Sỉ số lớp trung bình là 23. Tỉ lệ sinh viên – giảng viên là 24:1. Sinh viên sống ở ký túc xá của trường có nhiều cơ hội để tham gia các hoạt động liên quan đến từng chuyên ngành học, cho đến các hoạt động thể thao, văn hoá, tín ngưỡng theo từng nhu cầu của mỗi sinh viên.
Giới thiệu chung
- Trường đại học Công lập Western Kentucky (WKU) được thành lập năm 1906 có khuôn viên toạ lạc trên một đỉnh đồi ở Bowling Green, Kentucky với dân số xấp xỉ 60,000 người, nằm cách thành phố Louisville, bang Kentucky khoảng 110 dặm về phía nam và 61 dặm về phía bắc của thủ phủ Nashville, bang Tennessee. Trường Western Kentucky University còn là nhà của đội bóng bầu dục nổi tiếng Western Kentucky Hilltoppers.
- Trường hiện có khoảng 19,000 sinh viên, trong đó có 1,200 sinh viên quốc tế từ hơn 70 quốc gia
- Sĩ số lớp trung bình là 23. Tỉ lệ sinh viên – giảng viên là 24:1
- Đại học Western Kentucky là nơi có hơn 300 tổ chức sinh viên, bao gồm các câu lạc bộ, tổ chức dịch vụ, tín ngưỡng, hội từ thiện, …
- Sinh viên sống ở ký túc xá của trường có nhiều cơ hội để tham gia các hoạt động liên quan đến từng chuyên ngành học, cho đến các hoạt động thể thao, văn hoá, tín ngưỡng theo từng nhu cầu của mỗi sinh viên.
- Trung tâm Hoạt động & Sức khỏe Raymond B. Preston, rộng đến 140,000 mét vuông nằm trong khuôn viên của WKU, cung cấp cho sinh viên, giảng viên và nhân viên một trong những cơ sở thể thao giải trí tốt nhất theo tiêu chuẩn quốc tế.
Tìm hiểu thêm
- Website: https://www.wku.edu/
- Địa chỉ: 1906 College Heights Blvd, Bowling Green, KY 42101, United States
Chất lượng đào tạo
- Hạng 293 National Universities
- Hạng 97 Best Undergraduate Engineering Programs
- Hạng 52 Best Colleges Athletics ở Mỹ
- Hạng 259 Best Colleges for Nursing Ở Mỹ
- Hạng 3 Best Colleges Campuses ở Kentucky
Học bổng
Chương trình học bổng cho sinh viên quốc tế hệ Cử nhân: Academic Merit Awards
- Không yêu cầu SAT/ACT
- GPA 3.0 – 3.2: $2,500
- 3.3 – 3.4: $3,000
- 3.5 – 3.7: $4,000
- 3.8 – 4.0: $4,000 (Nếu có 28+ACT: $8,000)
Học bổng có giá trị 4 năm
Duy trì học bổng với GPA 2.5
Bậc Cao học không có Học bổng nhưng có chương trình Assistanship (trợ giảng cho các giáo sư)
Chương trình đào tạo
15 chương trình cấp bằng cao đẳng (associate degree)
Bậc cử nhân: gồm 8 chuyên ngành chính
- Bachelor of Engineering
- Bachelor of Arts
- Bachelor of Fine Arts
- Bachelor of Interdisciplinary Studies
- Bachelor of Science
- Bachelor of Science in Nursing
- Bachelor of Music
- Bachelor of Social Work
Bậc sau đại học gồm các chuyên ngành chính:
- Master of Accountancy
- Master of Arts
- Master of Arts in Education
- Master of Business Administration
- Master of Science
- Master of Science in Nursing
- Master of Social Work
- Master of Public Administration
- Master of Health Administration
- Master of Public Health
- Doctor of Education
- Doctor of Nursing
- Doctor of Physical Therapy
Yêu cầu tuyển sinh
BẬC ĐẠI HỌC (After High School)
Freshmen: 2.5 GPA / Transfer (từ 24 tín chỉ trở lên): 2.0 GPA
Yêu cầu tiếng Anh
- TOEFL, IBT – 71
- IELTS – 6.0
- SAT Critical Reading – 450
- SAT Evidence-Based Reading & Writing – 460
- ELS – Level 109
- PTE Academic – 52
- Trường có chương trình Pathway cho học sinh có IELTS 5.5, hoặc TOEFL (IBT) 61 hoặc PTEA 45 và GPA 2.25/4.0
- Bảng điểm official, bằng cấp
- Phí ghi danh: $75
- Bank Statement tối thiểu 41,387
- Học sinh chưa đủ yêu cầu tiếng phải đăng ký học tiếng Anh qua ELS
BẬC SAU ĐẠI HỌC
GMAT/GRE tuỳ ngành
Yêu cầu tiếng Anh
- TOEFL, IBT – 79
- IELTS – 6.5
- ELS – Level 112
- Phí ghi danh: $95
- Bank Statement tối thiểu $31,197
Chi phí
- Bậc cử nhân: $27,687
- Sau đại học: $17,497
- Bảo hiểm: $2,200
- Chi phí sinh hoạt: $11,500
Tất cả học sinh chương trình Đại học đều phải ở Ký túc xá 2 năm.
Hình ảnh trường