Thông Tin Chung
Đại học Regina – University of Regina (U of R) là trường Đại học Nghiên cứu Công lập danh tiếng lâu đời từ năm 1974 tại thủ phủ Regina của tỉnh Saskatchewan, Canada. Tiền thân của Đại học Regina từng là Cao đẳng Regina (1911 – 1961), Phân viện tại Regina của Đại học Saskatchewan (1961 – 1974). Trường nổi tiếng bởi tư duy đổi mới, là trường Đại học đầu tiên ở miền Tây Canada cung cấp các chương trình thực tập Co-op. Do vậy, Đại học Regina luôn được đánh giá cao ở sự tập trung vào trải nghiệm thực tế của sinh viên, cung cấp các cơ hội thực tập chuyên nghiệp và đa dạng ở hầu hết các ngành.
Loại hình: Đại học Công lập, định hướng nghiên cứu .
Số lượng sinh viên: 17,000 sinh viên, trong đó có xấp xỉ 3,000 sinh viên quốc tế đến từ hơn 100 quốc gia, chiếm 18% trên tổng số.
Website trường: https://www.uregina.ca/
Cơ Sở Vật Chất & Đời Sống Sinh Viên
Đại học Regina nằm ngay tại thành phố Regina – thủ phủ của tỉnh Saskatchewan.
Một số ưu điểm của thành phố Regina có thể kể đến: mức độ thất nghiệp thuộc hàng thấp nhất tại Canada (chỉ 5,5%), khí hậu khá đẹp với hơn 320 ngày có nắng. Đặc biệt, Regina nổi tiếng là thành phố có mức sống phải chăng nhất Canada.
Ở Regina, sinh viên quốc tế có thể khám phá thiên nhiên hùng vỹ, núi non của Canada, nhưng vẫn cảm nhận được sự tấp nập náo nhiệt ở các khu trung tâm thành phố. Ngay bên cạnh khuôn viên trường Đại học Regina là hồ Wascana rộng 120 ha – một địa điểm du lịch nổi tiếng của thành phố.
Tổng thể tại Đại học Regina có 18 viện nghiên cứu khoa học phục vụ cho nghiên cứu sinh với những phòng thí nghiệm và thực hành hiện đại nhất.
Nhà trường luôn khuyến khích sinh viên năm nhất sống ở Ký túc xá trường để có cơ hội trải nghiệm đời sống sinh viên sống động với nhiều lợi ích:
- Hỗ trợ học tập: dịch vụ trợ giảng, các hội thảo, chương trình cố vấn học thuật
- Chú trọng sức khỏe sinh viên: chương trình “peers helping peers”, các hỗ trợ về sức khỏe tinh thần, dịch vụ tư vấn & các hội thảo về sức khỏe
- Xây dựng lối sống lành mạnh với các lớp học nấu ăn, hội thảo về kiến thức tài chính, các chuyến tham quan thực tế & sự kiện sinh hoạt cộng đồng
Các CLB thể thao nổi bật ở Đại học Regina: bóng bầu dục, nhảy thể thao, 3 môn phối hợp, gôn, bóng chuyền, bóng rổ, bơi lội, bóng đá…
Hệ thống trung tâm tập luyện thể thao & chăm sóc sức khỏe sinh viên được xây dựng nhằm phục vụ riêng biệt cho học sinh của Đại học Regina:
- Trung tâm Chăm sóc Sức khỏe Sinh viên – Student Wellness Centre
- Trung tâm Chăm sóc Sức khỏe Tâm lý – The Mental Wellness Hub
- Trung tâm Hỗ trợ Sinh viên – The Centre for Student Accessibility
- Trung tâm Thể dục thể thao – Fitness and Lifestyle Centre
Chất Lượng Đào Tạo:
Theo U.S News & World Report, Đại học Regina đã đứng thứ 25 trong TOP những Đại học tốt nhất Canada. Ở bảng xếp hạng từ Times Higher Education, University of Regina được xếp vào TOP Đại học Trẻ tốt nhất thế giới.
University of Regina cung cấp hơn 120 chương trình hệ Cử nhân, hơn 78 chương trình hệ Sau Đại học.
Những ngành học có chất lượng đào tạo nổi trội tại Đại học Regina: Kỹ sư hóa học (Chemical Engineering), Kỹ sư (Engineering), ngành Môi trường/Sinh thái học (Environment/Ecology).
Danh sách khoa & trường thành viên:
- Phân khoa Khai phóng – Faculty of Arts
- Phân khoa Kinh doanh – Faculty of Business
- Phân khoa Giáo dục – Faculty of Education
- Phân khoa Kỹ sư – Faculty of Engineering
- Phân khoa Vận động học – Faculty of Kinesiology
- Phân khoa Khoa học – Faculty of Science
- Phân khoa Truyền thông, Nghệ thuật và Biểu diễn – Faculty of Media, Art and Performance
- Phân khoa Công tác Xã hội – Faculty of Social Work
- Phân khoa Đào tạo Y tá – Faculty of Nursing
- Trung Tâm Giáo dục Thường xuyên – Centre for Continuing Education
- Trường Đại học Pháp ngữ – La Cite Universitaire Francophone
- Phân khoa Nghiên cứu Sau đại học – Faculty of Graduate Studies and Research
Yêu Cầu Tuyển Sinh:
Hồ sơ đăng ký yêu cầu cơ bản như sau:
- Bảng điểm THPT (lớp 10, 11, 12)
- Bảng điểm tiếng Anh. Các chứng chỉ sau đây được chấp nhận với mức điểm:
- IELTS Academic: 6.5 với điều kiện không kỹ năng nào dưới 6.0
- Pearson PTE: 59 điểm với điều kiện không kỹ năng nào dưới 59
- TOEFL iBT: 83 điểm với mỗi kỹ năng đạt từ 20 điểm trở lên
- Duolingo English Test: 110 điểm trở lên
- CAEL: 60
- MELAB: 85
- CELT: 60
- Hoặc các sinh viên hoàn thành chương trình học tiếng Anh EAP môn EAP 100 và EAP 101 Nâng cao
- Yêu cầu đầu vào về học thuật: khác biệt tùy theo ngành.
Chi Phí
- Phí đăng ký: 100 CAD
- Học phí: 20,000 CAD (tính dựa trên 8 môn học/năm)
- Sách & đồ dùng học tập đi kèm: 1,500 CAD
- Phí sinh viên (đã tính bao gồm thẻ đi lại phương tiện công cộng, bảo hiểm y tế và sử dụng phòng tập thể thao): 1,000 CAD
- Chi phí ở Ký túc xá trong trường: 7,000 CAD
Chi phí ước tính cho 1 năm học: 33,500 CAD
Học Bổng
- International Entrance Scholarship. Giá trị học bổng: 3,000 CAD. Học bổng được xét tự động khi sinh viên quốc tế được nhận theo học tại trường. Yêu cầu: GPA tối thiểu đạt 85%. Sinh viên có quyền chọn lựa nhận 3,000 CAD vào tiền học phí hoặc quy đổi sang 8 tháng chi phí nhà ở tại ký túc xá trường.
- Ur Circle Of Scholars. Giá trị học bổng: 20,000 CAD. Số lượng giới hạn chỉ 4 suất cho sinh viên quốc tế. Sinh viên được nhận 5,000 CAD cho năm học đầu tiên và học bổng sẽ tự động gia hạn hằng năm nếu đạt được tiêu chí, đồng thời sinh viên được nhận thêm lợi ích được ở trong ký túc xá trường


