Với tính chất là một trường đại học trẻ và năng động, Đại học Wollongon đã trở thành một thương hiệu về giáo dục thế hệ mới của xứ chuột túi với nhiều thành tựu và chất lượng học tập đạt chuẩn quốc tế – thứ giúp cho sinh viên có được sự chuẩn bị cần thiết cho sự nghiệp sau này. Một trong những điều đặc biệt tại trường đó là chi phí học tập, ăn ở và sinh hoạt phải chăng phù hợp với sinh viên quốc tế.
Giới thiệu chung
Đại học Wollongong được thành lập từ một khoa của Đại học Công nghệ New South Wales và chính thức trở thành trường đại học độc lập vào năm 1975. Với tính chất là một trường đại học trẻ và năng động, Đại học Wollongon đã trở thành một thương hiệu về giáo dục thế hệ mới của xứ chuột túi với nhiều thành tựu và chất lượng học tập đạt chuẩn quốc tế – thứ giúp cho sinh viên có được sự chuẩn bị cần thiết cho sự nghiệp sau này. Một trong những điều đặc biệt tại trường đó là chi phí học tập, ăn ở và sinh hoạt phải chăng phù hợp với sinh viên quốc tế.
Khu học xá chính của trường tọa lạc tại Wollongong – thành phố lớn nhất New South Wales phía bờ đông nước Úc giúp sinh viên tận hưởng cuộc sống hiện đại, an toàn và thân thiện với nhiều điều thú vị về văn hóa, âm thực, tôn giáo, vv. Ngoài ra, trường còn sở hữu học xá tại vùng ngoại ô Liverpool và nhiều học xá khác trải dài trên lãnh thổ nước Úc.
Wollongong mang nhiều đặc điểm của khí hậu biển, vậy nên nhiệt độ ở đây vô cùng thoải mái và dễ chịu đối với sinh viên Việt Nam khi chỉ dao động vào khoảng 12-21 độ C.
Cơ sở vật chất
Khu học xá của UOW được đánh giá là an toàn, năng động cũng như thân thiện bậc nhất tại khu vực New South Wales. Sở hữu hệ thống cơ sở vật chất hiện đại giúp sinh viên có được chất lượng học tập, nghiên cứu và trải nghiệm tốt nhất trong quá trình học tập tại trường. Tùy thuộc vào chuyên ngành theo học, sinh viên có thể tùy chọn học tập tại các công trình chuyên biệt của trường như trung tâm truyền thông, hội trường, phòng biểu diễn, phòng thí nghiệm hóa sinh, phòng thử thuốc, xưởng chế tạo robot, vv. Ngoài các phòng hiện đại được thiết kế khoa học và thân thiện với sinh viên, đại học Wollongong còn có các không gian kết hợp và thư viện điện tử thích hợp cho việc học tập và sinh hoạt nhóm. Ngoài ra, trường còn có sân thể thao tích hợp, phòng tập thể hình, hồ bơi, sân bóng đá, phòng hòa nhạc, rạp chiếu phim ngoài trời, quẩy bar với sự kiện nhạc sống và nhiều chương trình hấp dẫn dành cho sinh viên.
Các lựa chọn phòng ốc và dịch vụ lưu trú tại kí túc xá ở các cơ sở của trường chắc chắn mang đến cho sinh viên nhiều tiện nghi và thoải mái. Ngoài các điều kiện cơ bản như giường ngủ, bàn học, không gian lưu trữ, sinh viên có thể sử dụng dịch vụ nấu nướng tự túc, nhà bếp, phòng ăn một cách chủ động. Tại đây, an ninh luôn được đảm bảo 24/7 do đội ngũ nhân viên dày dặn kinh nghiệm đảm nhận, đặc biệt là hệ thống bảo mật và kiểm soát tư trang nghiêm ngặt. Ngoài kí túc xá, trường còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ thuê nhà theo nhóm (homestay) hoặc ở cùng với gia đình người bản xứ với giá cả hết sức phải chăng.
Tìm hiểu thêm
- Website: https://www.uow.edu.au/
- Facebook: https://www.facebook.com/UOW
- Kênh YouTube: https://www.youtube.com/user/uownow
- Địa chỉ: Northfields Ave, Wollongong NSW 2522, Australia
Chất lượng đào tạo
- Nằm trong top 20 (hạng 14) trường Đại học hiện đại tốt nhất trên thế giới trong danh sách top 50 trường Đại học trẻ của QS Rankings 2021.
- Thuộc top 200 trường có sinh viên tốt nghiệp được nhà tuyển dụng ưa chuộng do QS Graduate Employability Rankings xếp hạng năm 2020.
- Thuộc top 1% (hạng 184) bảng xếp hạng trường Đại học hàng đầu theo bảng xếp hạng Top Universities năm 2020.
- QS World University xếp UOW thứ hạng 196 trong bản xếp hạng chất lượng đại học toàn cầu năm 2021.
- UOW được xếp hạng 6 về các trường Đại học có ảnh hưởng về Kinh tế và Xã hội bởi THE Impact Rankings.
- Đứng thứ 3 toàn nước Úc về chất lượng đào tạo do The Quality Indicators for Learning and Teaching (QILT) xếp hạng.
Học bổng
University Excellence Scholarship: Là học bổng tự động xét duyệt dành cho sinh viên quốc tế có thành tích xuất sắc đăng kí vào các ngành thuộc hệ Đại học, ngoại trừ Điều dưỡng (Nursing) Dinh dưỡng học (Nutrition and Dietetics), Khoa học thể chất và Phục hồi chấn thương (Excercise Science and Rehabilitation), Giáo dục (Education), Tâm lý học (Psychology) và Công tác Xã hội (Social Work)
- Giá trị: 30% tổng học phí
- Thời hạn: Cho đến khi khóa học kết thúc (theo như thư mời nhập học)
Country Bursaries: Học bổng tự động dành cho sinh viên Việt Nam khi đăng kí học các chương trình chính khóa tại UOW
- Giá trị: 10% đối với ngành học hệ Đại học; 20% đối với hệ Cao học
- Hạn cuối: Dành cho sinh viên đã nộp hồ sơ và có thư mời trước tháng 3 năm học đó.
Các ngành đặc biệt không được xét học bổng: Cử nhân Điều dưỡng (Bachelor of Nursing), Cử nhân Dinh dưỡng học (Bachelor of Nutrition and Dietetics), Cử nhân Khoa học thể chất và Phục hồi chấn thương (Bachelor of Exercise Science and Rehabilitation), Cử nhân Khoa học Dinh dưỡng (Bachelor of Nutrition Science), Cử nhân Khoa học thể chất (Bachelor of Exercise Science), Cử nhân Giáo dục: Tiểu học, Toán học, Khoa học, Sức khỏe và Giáo dục thể chất, Mầm non (Bachelor of Education: Primary, Mathematics, Science, Health and Physical Education, Early Years), Cử nhân Công tác Xã hội (Bachelor of Social Work), Cử nhân Khoa học Tâm thần hệ thường và hệ Danh dự (Bachelor of Psychological Science và Bachelor of Psychological Science Honour), Cử nhân Xã hội: Tâm lý học (Bachelor of Arts: Psychology), Cử nhân Tâm lý học Danh dự (Bachelor of Psychology Honours), Thạc sĩ Tâm lý học: Lâm sàng (Master of Psychology: Clinical), Thạc sĩ Vật lý trị liệu Lâm sàng (Master of Clinical Exercise Physiology), Thạc sĩ Sư phạm Mầm non – Trung học (Master of Teaching: Primary and Secondary), Thạc sĩ Dinh dương học (Master of Nutrition and Dietetics), Thạc sĩ Công tác Xã hội (Master of Social Work :Qualifying)
Faculty of Business and Law Country Bursary: Học bổng tự động dành cho sinh viên Việt Nam khi đăng kí vào các chương trình Cử nhân Kinh doanh, ngoại trừ ngành Luật (Law).
- Giá trị: 20% tổng học phí
UOW Sydney Business School bursary: Học bổng tự động dành cho sinh viên Việt Nam khi đăng kí vào các chương trình Kinh doanh hệ Cao học, ngoại trừ Chứng chỉ Cao học Nghiên cứu Hải dương học (Graduate Certificate in Maritime Studies), Chương trình Graduate Entry Bachelor of Laws, Thạc sĩ chuyên ngành luật Đánh bắt Thủy sản (Master of Fisheries Policy) và Thạc sĩ chuyên ngành Luật biển (Master of Maritime Policy).
- Giá trị: 20% tổng học phí
Thông tin học bổng khác đối với khóa Tiếng Anh, xem tại: https://www.uowcollege.edu.au/current-students/fees/international-fees/
Chương trình đào tạo
- Chi tiết xem tại: https://www.uow.edu.au/study/
- Chương trình tiếng Anh: https://coursefinder.uow.edu.au/uow-college/english/index.html
Yêu cầu tuyển sinh
Tiếng Anh:
- IELTS: 6.0 (không kĩ năng nào dưới 6.0)
- TOEFL iBT: 70 (Reading và Writing từ 18, Speaking và Listening từ 17)
- PTE: 54 (Reading và Writing từ 54, Speaking và Listening từ 47)
Tùy thuộc vào yêu cầu của từng khóa học mà yêu cầu đầu vào có thể thay đổi, chi tiết yêu cầu đầu vào của từng ngành xem tại https://www.uow.edu.au/study/
- Yêu cầu ngành Tiếng Anh: https://coursefinder.uow.edu.au/uow-college/english/index.html
Chi phí
- Nhà ở/Kí túc xá: từ $315/tuần
Học phí
- Chương trình Foundation: từ $10,200/ học kì
- Chương trình Diploma: Từ $9,270/học kì
Chương trình tiếng Anh:
Thời lượng | Số khóa | Chi phí mỗi khóa | Tổng |
1 | 1 | $540 | $540 |
6 | 1 | $3,240 | $3,240 |
12 | 1 | $6,480 | $6,480 |
18 | 1 | $9,720 | $9,720 |
24 | 1 | $12,960 | $12,960 |
30 | 5 | $3,240 | $16,200 |
36 | 6 | $3,240 | $19,440 |
42 | 7 | $3,240 | $22,680 |
48 | 8 | $3,240 | $25,920 |
- Chương trình Cử nhân: Từ $13,296-$18,768/kì
- Chương trình Cao học hệ Thạc sĩ: Từ $12,312-$19,706/kì
Chi tiết xem tại: https://documents.uow.edu.au/content/groups/public/@web/@gov/documents/doc/uow265734.pdf